Thông số kỹ thuật chung của xe điện chở khách 09 chỗ ngồi gồm cả lái xe |
Model |
EG6088K03 |
Nhãn hiệu |
EAGLE |
Kiểu loại |
Hoạt động bằng điện |
Kiểu dáng |
Giống loại xe EG6118KA |
Ắc quy |
12xT105, nhập khẩu của Mỹ |
Motor |
72V/5KW |
Số lượng người trên xe |
09 gồm cả lái xe |
Hệ thống điều khiển |
Curtis 1205M (400A@1minute), nhập khẩu của Mỹ |
Vận tốc tối đa |
32 |
Góc quay tối thiểu |
4.5 |
Quãng đường phanh khi ở vận tốc 20 km/h |
≤ 4m |
Tải trọng chở cho phép |
640 kgs (*) |
Tải trọng bản thân |
1120 kgs (*) |
Kích thước |
4230*1490*2050 mm (*) |
Chiều dài cơ sở |
1900 mm |
Lốp |
155R12,8PR |
Đệm ghế |
Màu vàng |
(*)Thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi theo kết quả kiểm tra chuyên ngành của cục đăng kiểm Việt Nam nhưng không làm thay đổi chất lượng của sản phẩm
Thông số kỹ thuật chung của xe điện chở khách 12 chỗ ngồi gồm cả lái xe |
Model |
EG6118KB (Tiêu chuẩn Châu Âu – Mới 100% ) |
Nhãn hiệu |
EAGLE (USA), lắp ráp tại trung quốc |
Kiểu loại |
Hoạt động bằng điện |
Kiểu dáng |
Giống loại xe EG6118KA |
Ắc quy |
Trojan (USA): 12 cái x 6 vol , nhập khẩu của Mỹ |
Motor |
72V/5KW |
Số lượng người trên xe |
12 chỗ (gồm cả lái xe) |
Hệ thống điều khiển |
Curtis, nhập khẩu của Mỹ |
Quãng đường chạy ở vận tốc 20km/h (km) |
≥ 100 sạc điện 1 lần |
Thời gian sạc điện |
6-8 giờ |
Vận tốc tối đa |
32 |
Góc quay tối thiểu |
4.5 |
Quãng đường phanh khi ở vận tốc 20 km/h |
≤ 4m |
Tải trọng chở cho phép |
970 kgs |
Kích thước |
5000 x 1490 x 2050mm |
Lốp |
12 inch , 8PR; |
*:( thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi theo kết quả kiểm tra chuyên ngành của cục đăng kiểm viêt nam)